Mỗi cung hoàng đạo có một tính cách đặc trưng riêng. Bạn có thể dựa theo những tính cách này để bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh hiệu quả đấy.
1. Capricorn (Ma Kết 22/12 – 19/1)
– Disciplined: có kỉ luật
– Responsible: có trách nhiệm
– Calm: bình tĩnh
– Persistent: kiên trì
– Pessimistic: bi quan
– Conservative: bảo thủ
– Shy: nhút nhát
2. Aquarius – Bảo Bình (20/1 – 19/2)
– Inventive: sáng tạo
– Clever: thông minh
– Friendly: thân thiện
– Humanitarian: nhân đạo
– Aloof: xa cách, lạnh lùng
– Unpredictable: khó đoán
– Rebellious: nổi loạn
Cung Bảo Bình
3. Pisces – Song Ngư (20/2 – 20/3)
– Romantic: lãng mạn
– Devoted: hy sinh
– Compassionate: đồng cảm
– Indecisive: hay do dự
– Escapist: trốn tránh
– Idealistic: thích lí tưởng hóa
Cung Song Ngư
4. Aries – Bạch Dương (21/3 – 20/4)
– Enthusiastic: nhiệt tình
– Efficient: làm việc hiệu quả
– Generous: hào phóng
– Quick-tempered: nóng tính
– Selfish: ích kỉ
– Arrogant: ngạo mạn
Cung Bạch Dương
5. Taurus – Kim Ngưu (21/4 – 20/5)
– Determined : quyết tâm
– Reliable: đáng tin cậy
– Stable: ổn định
– Possessive: có tính sở hữu
-Materialistic: thực dụng
Cung Kim Ngưu
6. Gemini – Song Tử (21/5 – 21/6)
– Witty: hóm hỉnh
– Creative: sáng tạo
– Eloquent: có tài hùng biện
– Restless: không ngơi nghỉ
– Curious: tò mò
– Impatient: thiếu kiên nhẫn
– Tense: căng thẳng
Cung Song Tử
7. Cancer – Cự Giải (22/6 – 22/7)
– Nurturing: ân cần
– Frugal: giản dị
– Cautious: cẩn thận
– Intuitive: bản năng, trực giác
– Moody: u sầu, ảm đạm
– Self-pitying: tự thương hại
– Jealous: ghen tuông
Cung Cự Giải
8. Leo – Sư Tử (23/7-22/8)
– Independent: độc lập
– Confident: tự tin
– Ambitious: tham vọng
– Bossy: hống hách
– Vain: hão huyền
– Dogmatic: độc đoán
9. Virgo – Xử Nữ (23/8 – 22/9)
– Practical: thực tế
– Precise: tỉ mỉ
– Analytical: thích phân tích
– Picky: khó tính
– Inflexible: cứng nhắc
– Perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo
10. Libra – Thiên Bình (23/9 – 22/10)
– Easygoing: dễ tính
– Sociable: hòa đồng
– Diplomatic: dân chủ
– Changeable: hay thay đổi
– Unreliable: không đáng tin cậy
– Superficial: hời hợt
Cung Thiên Bình
11. Scorpio – Bò Cạp (23/10 – 21/11)
– Passionate: đam mê
– Focused: tập trung
– Resourceful: tháo vát
– Narcissistic: tự mãn
– Manipulative: tích điều khiển người khác
– Suspicious: hay nghi ngờ
12. Sagittarius – Nhân Mã (22/11 – 21/12)
– Optimistic: lạc quan
– Adventurous: thích phiêu lưu
– Straightforward: thẳng thắn
– Reckless: không ngơi nghỉ
– Careless: bất cẩn
Cung Nhân Mã
Mỗi một lựa chọn sai lầm, lấy đi nhiều thứ của bạn. Vào cộng đồng đánh giá giáo dục StartUP English mỗi ngày và cập nhật thông tin về các tổ chức giáo dục để có quyết định đúng.
Kim Thư tổng hợp
* Hãy truy cập StartUP English mỗi ngày để học tiếng Anh hiệu quả nhất.
StartUP English – Start fast, Speed up, Keep going
CHỦ ĐỀ LIÊN QUAN